Đọc nhanh: 德国酸菜 (đức quốc toan thái). Ý nghĩa là: dưa cải bắp. Ví dụ : - 素食热狗加德国酸菜和腌菜 Xúc xích chay với dưa cải chua.
德国酸菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưa cải bắp
sauerkraut
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德国酸菜
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 德国
- Nước Đức
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 我 在 德国 工作 三年 了
- Tôi làm việc ở Đức ba năm rồi.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
德›
菜›
酸›