Đọc nhanh: 德国麻疹 (đức quốc ma chẩn). Ý nghĩa là: bệnh sởi Đức, rubella.
德国麻疹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh sởi Đức
German measles
✪ 2. rubella
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德国麻疹
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 德国
- Nước Đức
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 和 纳粹德国 的 犹太人 并 无 两样
- Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.
- 我 想 去 德国 旅游
- Tôi muốn đi sang Đức du lịch.
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
德›
疹›
麻›