德国战车 déguó zhàn chē
volume volume

Từ hán việt: 【đức quốc chiến xa】

Đọc nhanh: 德国战车 (đức quốc chiến xa). Ý nghĩa là: Rammstein (ban nhạc metal của Đức).

Ý Nghĩa của "德国战车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

德国战车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rammstein (ban nhạc metal của Đức)

Rammstein (German metal band)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德国战车

  • volume volume

    - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • volume volume

    - 两次 liǎngcì 世界大战 shìjièdàzhàn dōu shì 德国 déguó 军国主义者 jūnguózhǔyìzhě 首先 shǒuxiān 启衅 qǐxìn de

    - Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.

  • volume volume

    - 雪铁龙 xuětiělóng shì 法国 fǎguó 汽车品牌 qìchēpǐnpái yóu 安德烈 āndéliè

    - Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André

  • volume volume

    - 参战国 cānzhànguó

    - nước tham chiến

  • volume volume

    - liǎng guó 停战 tíngzhàn

    - Hai nước dừng chiến.

  • volume volume

    - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • volume volume

    - 第二次世界大战 dìèrcìshìjièdàzhàn 期间 qījiān 日本政府 rìběnzhèngfǔ 德国 déguó 签订 qiāndìng le 一项 yīxiàng 密约 mìyuē

    - Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.

  • volume volume

    - 第二次世界大战 dìèrcìshìjièdàzhàn 以德 yǐdé 三个 sāngè 法西斯 fǎxīsī 国家 guójiā de 失败 shībài ér 告终 gàozhōng

    - đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao