Đọc nhanh: 微粒 (vi lạp). Ý nghĩa là: hạt cực nhỏ; vi hạt.
微粒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt cực nhỏ; vi hạt
微小的颗粒,包括肉眼可以看到的,也包括肉眼看不到的分子、原子等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微粒
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
粒›