Đọc nhanh: 微压计 (vi áp kế). Ý nghĩa là: vi áp kế.
微压计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi áp kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微压计
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 她 教我如何 操作 血压计
- Cô ấy dạy tôi cách dùng máy đo huyết áp.
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 我 稍微 改变 了 计划
- Tôi đã thay đổi kế hoạch một chút.
- 下雨 了 , 我们 只好 取消 计划
- Trời mưa nên chúng tôi chỉ đành hủy bỏ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
微›
计›