Đọc nhanh: 宽口接杆 (khoan khẩu tiếp can). Ý nghĩa là: cây nối hàm rộng.
宽口接杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây nối hàm rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽口接杆
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 我们 在 门口 迎接 客人
- Chúng tôi đứng ở cửa để đón khách.
- 他 将 接受 口试
- Anh ấy sẽ tham gia kỳ thi nói.
- 人口 不 多 , 虽然 只 两间 房子 , 倒 也 宽宽绰绰 的
- người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.
- 他 宽宏大量 地 接受 了 道歉
- Anh ấy đã rộng lượng chấp nhận lời xin lỗi.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 婚车 已经 在 门口 等 着 接 新人 了
- Xe cưới đã đợi ở cửa để đón cô dâu chú rể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
宽›
接›
杆›