Đọc nhanh: 循环不息 (tuần hoàn bất tức). Ý nghĩa là: xoay vần.
循环不息 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoay vần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环不息
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
- 水 不断 地 循环
- Nước tuần hoàn không ngừng.
- 一息尚存 , 此志 不懈
- Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
- 他们 何尝 不想 休息 ?
- Họ không phải là không muốn nghỉ ngơi sao?
- 一息尚存 , 决不 懈怠
- còn chút hơi thở sau cùng cũng quyết không lười nhác lơi lỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
循›
息›
环›