Đọc nhanh: 御林军 (ngự lâm quân). Ý nghĩa là: ngự lâm quân; cấm quân; thân cấm binh.
御林军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngự lâm quân; cấm quân; thân cấm binh
禁军
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御林军
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
御›
林›