御侮 yùwǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ngự vũ】

Đọc nhanh: 御侮 (ngự vũ). Ý nghĩa là: chống ngoại xâm.

Ý Nghĩa của "御侮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

御侮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chống ngoại xâm

抵抗外侮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御侮

  • volume volume

    - 外侮 wàiwǔ

    - sự coi khinh của nước ngoài.

  • volume volume

    - bié 欺侮 qīwǔ 弱小 ruòxiǎo de 同学 tóngxué

    - Đừng ức hiếp bạn học sinh yếu thế.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 抵御 dǐyù 诱惑 yòuhuò

    - Cô ấy nỗ lực chống lại cám dỗ.

  • volume volume

    - 抗御 kàngyù 外侮 wàiwǔ

    - phòng chống ngoại xâm.

  • volume volume

    - 抵御外侮 dǐyùwàiwǔ

    - chống xâm lược

  • volume volume

    - zài 重阳节 chóngyángjié 人们 rénmen huì 摘下 zhāixià 茱萸 zhūyú chā zài 头上 tóushàng 据说 jùshuō 这样 zhèyàng 可以 kěyǐ 抵御 dǐyù 寒冷 hánlěng

    - Vào ngày tết Trùng Dương mọi người sẽ bẻ nhánh thù du cài lên đầu, nghe nói làm như vậy có thể chống rét lạnh

  • volume volume

    - 御侮 yùwǔ

    - chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.

  • volume volume

    - 多次 duōcì 遭到 zāodào 同事 tóngshì 侮慢 wǔmàn

    - Cô ấy đã bị đồng nghiệp xúc phạm nhiều lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hối ,
    • Nét bút:ノ丨ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOWY (人人田卜)
    • Bảng mã:U+4FAE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Yà , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự , Nhạ
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOOML (竹人人一中)
    • Bảng mã:U+5FA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao