Đọc nhanh: 头回 (đầu hồi). Ý nghĩa là: lần đầu tiên, lần trước (một cái gì đó đã xảy ra), vào dịp trước.
头回 khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lần đầu tiên
for the first time
✪ 2. lần trước (một cái gì đó đã xảy ra)
last time (something occurred)
✪ 3. vào dịp trước
on the previous occasion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头回
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 他 刚 下操 回来 , 跑 得 满头大汗
- anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.
- 他 一去不回 头
- Anh ấy một đi không trở lại.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 你 小声 点儿 , 回头 吵醒 她
- Bạn nói nhỏ một chút, nếu không lại đánh thức cô ấy.
- 他 回过头来 看 了 我 一眼
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi một cái.
- 他们 回头 再 约 时间
- Họ sẽ hẹn lại thời gian sau.
- 你 再 不 回头 , 机会 就 没 了
- Nếu bạn không quay lại sẽ mất hết cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
头›