Đọc nhanh: 下次吧 Ý nghĩa là: Để lần sau nhé.. Ví dụ : - 今天时间不够,下次吧。 Hôm nay không đủ thời gian, để lần sau nhé.. - 现在去太晚了,下次吧。 Đi bây giờ muộn quá, để lần sau nhé.
下次吧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Để lần sau nhé.
- 今天 时间 不够 , 下次 吧
- Hôm nay không đủ thời gian, để lần sau nhé.
- 现在 去 太晚 了 , 下次 吧
- Đi bây giờ muộn quá, để lần sau nhé.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下次吧
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 下次 我来 你家 吧
- Lần sau tôi đến nhà bạn nhé!
- 我们 下次 见面 时 再说 吧
- Lần tới gặp chúng ta nói sau nhé.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
- 今天 时间 不够 , 下次 吧
- Hôm nay không đủ thời gian, để lần sau nhé.
- 现在 去 太晚 了 , 下次 吧
- Đi bây giờ muộn quá, để lần sau nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
吧›
次›