征候 zhēnghòu
volume volume

Từ hán việt: 【chinh hậu】

Đọc nhanh: 征候 (chinh hậu). Ý nghĩa là: triệu chứng; dấu hiệu. Ví dụ : - 病人已有好转的征候。 người bệnh đã có dấu hiệu chuyển biến tốt.

Ý Nghĩa của "征候" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

征候 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. triệu chứng; dấu hiệu

发生某种情况的迹象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 病人 bìngrén 已有 yǐyǒu 好转 hǎozhuǎn de 征候 zhēnghòu

    - người bệnh đã có dấu hiệu chuyển biến tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征候

  • volume volume

    - 湖面 húmiàn xiàn 结冰 jiébīng zhī 征候 zhēnghòu

    - Mặt hồ xuất hiện dấu hiệu đóng băng.

  • volume volume

    - 个大子 gèdàzǐ duō 眼下 yǎnxià 正是 zhèngshì chī 皮皮虾 pípíxiā de hǎo 时候 shíhou

    - Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề

  • volume volume

    - 病人 bìngrén 已有 yǐyǒu 好转 hǎozhuǎn de 征候 zhēnghòu

    - người bệnh đã có dấu hiệu chuyển biến tốt.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà de 象征 xiàngzhēng

    - Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 地区 dìqū 气候 qìhòu 差异 chāyì 很大 hěndà

    - Khí hậu hai vùng rất khác nhau.

  • volume volume

    - 承望 chéngwàng 这时候 zhèshíhou lái 太好了 tàihǎole

    - không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.

  • volume volume

    - 事实 shìshí 已经 yǐjīng gòu zāo de le 何必 hébì zài 回忆 huíyì de 时候 shíhou 还要 háiyào 为难 wéinán 自己 zìjǐ

    - Sự thật đã đủ tồi tệ, tại sao phải làm khó bản thân khi nhớ lại

  • volume volume

    - mǎi 建材 jiàncái de 时候 shíhou yào kàn 价格 jiàgé

    - Khi mua vật liệu xây dựng bạn phải nhìn vào giá cả. ​

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao