Đọc nhanh: 征婚 (trưng hôn). Ý nghĩa là: tìm bạn trăm năm. Ví dụ : - 征婚启事 thông báo tìm bạn trăm năm.
征婚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm bạn trăm năm
公开征求结婚对象
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征婚
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 他们 上个星期 登记 结婚 了
- Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.
- 婚戒 是 爱情 和 承诺 的 象征
- Nhẫn cưới là biểu tượng của tình yêu và lời hứa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
征›