副性征 fù xìng zhēng
volume volume

Từ hán việt: 【phó tính chinh】

Đọc nhanh: 副性征 (phó tính chinh). Ý nghĩa là: đặc trưng giới tính.

Ý Nghĩa của "副性征" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

副性征 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặc trưng giới tính

人和动物发育到一定阶段表现出来的与性别有关的特征如男子长胡须、喉结突出、声调低;女子乳房发育、声调高等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副性征

  • volume volume

    - 垫子 diànzi 只是 zhǐshì 象征性 xiàngzhēngxìng de

    - Chiếc đệm chỉ mang ý nghĩa tượng trưng.

  • volume volume

    - 蓝色 lánsè 象征 xiàngzhēng de 个性 gèxìng

    - Màu xanh tượng trưng cho cá tính của anh ấy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè de 词性 cíxìng shì 副词 fùcí de

    - Từ tính của từ này là phó từ.

  • volume volume

    - 心理 xīnlǐ 记录表 jìlùbiǎo 一种 yīzhǒng 个人 gèrén huò 群体 qúntǐ de 性格特征 xìnggétèzhēng de 图示 túshì huò 图表 túbiǎo

    - Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.

  • volume volume

    - 急性病 jíxìngbìng shì zuì 危险 wēixiǎn de 因为 yīnwèi 这种 zhèzhǒng bìng 来时 láishí 毫无 háowú 征兆 zhēngzhào

    - Bệnh cấp tính là nguy hiểm nhất vì nó đến mà không có bất kì một dấu hiệu nào.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 古怪 gǔguài 一副 yīfù 深不可测 shēnbùkěcè de 样子 yàngzi

    - Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 象征性 xiàngzhēngxìng de qǐng 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy sẽ mời tôi đi ăn như thường ngày.

  • volume volume

    - zài 教堂 jiàotáng 进行 jìnxíng 谋杀 móushā yǒu 强烈 qiángliè 象征性 xiàngzhēngxìng

    - Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phốc , Phức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWLN (一田中弓)
    • Bảng mã:U+526F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao