Đọc nhanh: 征尘 (chinh trần). Ý nghĩa là: bụi đường trường; bụi đường xa.
征尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụi đường trường; bụi đường xa
在远行的路途中身上沾染的尘土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征尘
- 他 很 厉害 , 我 望尘莫及
- Anh ta rất giỏi, tôi không thể sánh kịp.
- 他 已 看破 凡尘
- Anh ấy đã nhìn thấu thế gian.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 他 怀着 征服 世界 的 野心
- anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.
- 他会 象征性 的 请 我 吃饭
- Anh ấy sẽ mời tôi đi ăn như thường ngày.
- 他 征求 大家 意见 想法
- Anh ấy trưng cầu ý kiến của mọi người.
- 他 开始 了 自己 的 万里 征程
- Anh ấy đã bắt đầu hành trình vạn dặm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
征›