Đọc nhanh: 白金 (bạch kim). Ý nghĩa là: bạch kim; pla-tin, bạc (cách gọi cũ).
白金 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạch kim; pla-tin
铂的通称
✪ 2. bạc (cách gọi cũ)
古代指银子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白金
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 我们 应 明白 金无足赤 呀
- Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.
- 这 可是 真 金白银
- Đây là vàng thật, bạc thật.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
金›