Đọc nhanh: 彰化市 (chương hoá thị). Ý nghĩa là: Zhanghua hoặc thành phố Changhua ở phía tây Đài Loan, thủ phủ của quận Changhua.
✪ 1. Zhanghua hoặc thành phố Changhua ở phía tây Đài Loan, thủ phủ của quận Changhua
Zhanghua or Changhua city in west Taiwan, capital of Changhua county
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彰化市
- 城市 的 绿化
- xanh hoá thành thị.
- 城市 的 面孔 在 变化
- Bộ mặt của thành phố đang thay đổi.
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 市场需求 大幅度 变化
- Nhu cầu thị trường thay đổi lớn.
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 近期 市场 变化 较为 频繁
- Thị trường gần đây biến động tương đối nhiều.
- 城市化 是 社会 发展 的 主流
- Đô thị hóa là xu hướng phát triển của xã hội.
- 城市 建设 追求 现代化
- Xây dựng thành phố theo hướng hiện đại hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
市›
彰›