征信社 zhēng xìn shè
volume volume

Từ hán việt: 【chinh tín xã】

Đọc nhanh: 征信社 (chinh tín xã). Ý nghĩa là: (Đài Loan) điều tra viên tư nhân, phòng tín dụng.

Ý Nghĩa của "征信社" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. (Đài Loan) điều tra viên tư nhân

(Taiwan) private investigator

✪ 2. phòng tín dụng

credit bureau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征信社

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 恼怒 nǎonù 以致 yǐzhì 觉得 juéde 非给 fēigěi 报社 bàoshè 写封信 xiěfēngxìn 不可 bùkě

    - Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.

  • volume volume

    - 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ ràng 信息 xìnxī 传播 chuánbō gèng kuài

    - Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.

  • volume volume

    - 不祥 bùxiáng de 征兆 zhēngzhào

    - điềm không may

  • volume volume

    - cóng 信用社 xìnyòngshè jiè le kuǎn

    - Anh ấy đã vay tiền từ hợp tác xã tín dụng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 征求 zhēngqiú 社区 shèqū de 反馈 fǎnkuì

    - Chúng tôi trưng cầu phản hồi từ cộng đồng.

  • volume volume

    - 写信给 xiěxìngěi 社区 shèqū 寻求 xúnqiú 捐助 juānzhù hái 捐出 juānchū le 自己 zìjǐ de 积蓄 jīxù

    - viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.

  • volume volume

    - 信息 xìnxī shì 现代 xiàndài 社会 shèhuì de 血液 xuèyè

    - Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+3 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFG (戈火土)
    • Bảng mã:U+793E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao