Đọc nhanh: 彩钢瓦 (thải cương ngoã). Ý nghĩa là: tấm tôn màu.
彩钢瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm tôn màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩钢瓦
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
瓦›
钢›