Đọc nhanh: 颗痣 (khoả chí). Ý nghĩa là: nốt ruồi. Ví dụ : - 脸上的颗痣也有不同的意义 nốt ruồi trên mặt cũng có những ý nghĩa khác nhau
颗痣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nốt ruồi
- 脸上 的 颗 痣 也 有 不同 的 意义
- nốt ruồi trên mặt cũng có những ý nghĩa khác nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颗痣
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 他 脚面 上 有 颗 痣
- Lòng bàn chân anh ấy có một nốt ruồi.
- 他 额头 上 有 一颗 痣
- Anh ấy có một nốt ruồi trên trán.
- 你 背上 现颗 黑痣
- Trên lưng bạn xuất hiện một nốt ruồi đen.
- 她 嘴角 长颗 红痣
- Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 脸上 的 颗 痣 也 有 不同 的 意义
- nốt ruồi trên mặt cũng có những ý nghĩa khác nhau
- 他 脸上 有颗 黑痣
- Trên mặt anh ấy có một nốt ruồi đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痣›
颗›