颗痣 kē zhì
volume volume

Từ hán việt: 【khoả chí】

Đọc nhanh: 颗痣 (khoả chí). Ý nghĩa là: nốt ruồi. Ví dụ : - 脸上的颗痣也有不同的意义 nốt ruồi trên mặt cũng có những ý nghĩa khác nhau

Ý Nghĩa của "颗痣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颗痣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nốt ruồi

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng de zhì yǒu 不同 bùtóng de 意义 yìyì

    - nốt ruồi trên mặt cũng có những ý nghĩa khác nhau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颗痣

  • volume volume

    - 颗粒 kēlì 粮食 liángshí 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.

  • volume volume

    - 脚面 jiǎomiàn shàng yǒu zhì

    - Lòng bàn chân anh ấy có một nốt ruồi.

  • volume volume

    - 额头 étóu shàng yǒu 一颗 yīkē zhì

    - Anh ấy có một nốt ruồi trên trán.

  • volume volume

    - 背上 bèishàng 现颗 xiànkē 黑痣 hēizhì

    - Trên lưng bạn xuất hiện một nốt ruồi đen.

  • volume volume

    - 嘴角 zuǐjiǎo 长颗 zhǎngkē 红痣 hóngzhì

    - Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 只是 zhǐshì 肾结石 shènjiéshí

    - Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng de zhì yǒu 不同 bùtóng de 意义 yìyì

    - nốt ruồi trên mặt cũng có những ý nghĩa khác nhau

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 有颗 yǒukē 黑痣 hēizhì

    - Trên mặt anh ấy có một nốt ruồi đen.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KGP (大土心)
    • Bảng mã:U+75E3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+8 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě , Kuǎn
    • Âm hán việt: Khoả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WDMBO (田木一月人)
    • Bảng mã:U+9897
    • Tần suất sử dụng:Cao