Đọc nhanh: 建设彩票 (kiến thiết thải phiếu). Ý nghĩa là: Xổ số kiến thiết.
建设彩票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xổ số kiến thiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建设彩票
- 他 的 建议 很 有 建设性
- Những đề xuất của ông rất mang tính xây dựng.
- 他 每天 都 买 彩票
- Anh ấy mua vé số mỗi ngày.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 他们 合资 建设 了 一个 工厂
- Họ hùn vốn để xây dựng một nhà máy.
- 他 突然 中 了 彩票 , 天 降 横财
- Anh ấy đột ngột trúng vé số, tiền từ trên trời rơi xuống.
- 他 是 一位 经验丰富 的 工程 经理 , 负责 多个 建设项目 的 管理
- Anh ấy là một quản lý kỹ thuật giàu kinh nghiệm, phụ trách quản lý nhiều dự án xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
彩›
票›
设›