Đọc nhanh: 彩扩 (thải khuếch). Ý nghĩa là: rọi hình màu; phóng hình màu; rửa hình màu. Ví dụ : - 电脑彩扩 rửa hình màu vi tính.. - 本店代理彩扩业务。 tiệm này là đại lý dịch vụ rửa hình màu.
彩扩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rọi hình màu; phóng hình màu; rửa hình màu
彩色照片扩印
- 电脑 彩扩
- rửa hình màu vi tính.
- 本店 代理 彩扩 业务
- tiệm này là đại lý dịch vụ rửa hình màu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩扩
- 扩印 彩色照片
- phóng to tấm ảnh màu.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 本店 代理 彩扩 业务
- tiệm này là đại lý dịch vụ rửa hình màu.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 事态 扩大
- tình thế mở rộng.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 电脑 彩扩
- rửa hình màu vi tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
扩›