Đọc nhanh: 录音师 (lục âm sư). Ý nghĩa là: Kỹ thuật viên ghi âm.
录音师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỹ thuật viên ghi âm
录音师:从事声音录音制作的人员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录音师
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 他 录音
- Anh ta ghi âm.
- 实况 录音
- ghi âm tại chỗ.
- 他 的 音乐 天赋 被 他 的 老师 挖掘 了 出来
- Khả năng âm nhạc thiên phú của anh ấy được thầy giáo phát hiện ra.
- 我们 记录 得 很 详细 , 但 老师 还是 不 满意
- Chúng tôi đã ghi chép lại rất cẩn thận, nhưng giáo viên vẫn không vừa lòng.
- 她 喜欢 录音 自己 的 唱歌
- Cô ấy thích thu âm bài hát của mình.
- 录音机 的 卡 已经 满 了
- Khay của máy ghi âm đã đầy.
- 他 录音 了 整个 会议 内容
- Anh ấy đã thu âm toàn bộ nội dung cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
师›
录›
音›