shān
volume volume

Từ hán việt: 【sam.tiệm】

Đọc nhanh: (sam.tiệm). Ý nghĩa là: Sam.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sam

彡:shān ㄕㄢˉ。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān , Xiān
    • Âm hán việt: Sam , Tiệm
    • Nét bút:ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHH (竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F61
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp