Đọc nhanh: 当阳市 (đương dương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Dangyan ở Yichang 宜昌 , Hồ Bắc.
当阳市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Dangyan ở Yichang 宜昌 , Hồ Bắc
Dangyan county level city in Yichang 宜昌 [Yi2 chāng], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当阳市
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 太阳 在 山当 升起
- Mặt trời mọc trên đỉnh núi.
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
- 当时 有关 新 市政 大厅 的 计画 还 仅仅 是 那 建筑师 酝酿 中 的 意念
- Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 当前 的 市场 需求量 很大
- Nhu cầu thị trường hiện tại rất lớn.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
- 当局 正在 打击 走私 活动 , 以 保护 市场秩序
- Chính quyền đang nỗ lực chống lại hoạt động buôn lậu để bảo vệ trật tự thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
当›
阳›