Đọc nhanh: 彝良县 (di lương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yiliang ở Zhaotong 昭通 , Vân Nam.
✪ 1. Hạt Yiliang ở Zhaotong 昭通 , Vân Nam
Yiliang county in Zhaotong 昭通 [Zhāo tōng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彝良县
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 丧尽天良
- táng tận lương tâm
- 鼎 彝
- đồ tế lễ
- 人们 皆 贤 他 的 善良
- Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 从 别人 身上 你 能 受益 良多
- Bạn học được nhiều điều từ những người khác
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
彝›
良›