Đọc nhanh: 形声字 (hình thanh tự). Ý nghĩa là: chữ hình thanh. Ví dụ : - 这些都是形象字。 Những từ này đều là chữ hình thanh.. - 形声字占汉字总数的百分之七十以上。 Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
形声字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ hình thanh
由两个文或字复合成体,由表示意义范畴的意符(形旁)和表示声音类别的声符(声旁)组合而成
- 这些 都 是 形象 字
- Những từ này đều là chữ hình thanh.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形声字
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 声母 影响 字 的 发音
- Thanh mẫu ảnh hưởng đến phát âm của chữ.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 每个 字 都 有 声母
- Mỗi chữ đều có phụ âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
字›
形›