Đọc nhanh: 当地特产 (đương địa đặc sản). Ý nghĩa là: đặc sản địa phương.
当地特产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc sản địa phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当地特产
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 当地化 俗 很 独特
- Phong tục địa phương rất độc đáo.
- 这些 菜肴 都 是 当地 特色
- Những món ăn này đều là đặc sản địa phương.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 他们 加入 了 当地 赤卫队
- Anh ấy gia nhập xích vệ quân địa phương.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
地›
当›
特›