Đọc nhanh: 土特产 (thổ đặc sản). Ý nghĩa là: đặc sản địa phương.
土特产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc sản địa phương
local specialty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土特产
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 土地 广阔 , 物产丰富
- đất đai rộng lớn, sản vật phong phú.
- 带些 故乡 的 土产 来 孝敬 老前辈
- Mang theo một số sản vật địa phương từ quê hương để biếu tặng những người lớn tuổi của bạn.
- 这是 土特产
- Đây là đặc sản địa phương.
- 广告 突出 产品 特色
- Quảng cáo làm nổi bật đặc trưng sản phẩm.
- 沙土地 特别 能 吃水
- Đất cát đặc biệt thấm nước.
- 他 带 了 些 南边 的 土产 来 孝敬 老奶奶
- Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
土›
特›