Đọc nhanh: 当世无双 (đương thế vô song). Ý nghĩa là: đương thời có một không hai; đương thời độc nhất vô nhị.
当世无双 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đương thời có một không hai; đương thời độc nhất vô nhị
首屈一指,当代独一无二
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当世无双
- 他 堪称 当世之豪
- Anh ấy được coi là người xuất chúng của thời đại này.
- 盖世无双
- cái thế vô song
- 盖世无双
- độc nhất trên đời; cái thế vô song.
- 世上无难事 , 只要 肯 登攀
- trên đời này không có chuyện gì khó, chỉ cần chịu vươn lên.
- 世上无难事 , 只怕有心人
- không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm.).
- 他 是 世界 上 最 厚颜无耻 的 人
- Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.
- 只有 自己 , 这 偌大 的 世界 , 无枝 可依
- Chỉ có bản thân mình, thế giới rộng lớn này, không có nơi nào để nương tựa.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
双›
当›
无›