Đọc nhanh: 无双 (vô song). Ý nghĩa là: vô song; độc nhất vô nhị; có một không hai. Ví dụ : - 盖世无双 độc nhất trên đời; cái thế vô song.
无双 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô song; độc nhất vô nhị; có một không hai
独一无二
- 盖世无双
- độc nhất trên đời; cái thế vô song.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无双
- 盖世无双
- cái thế vô song
- 盖世无双
- độc nhất trên đời; cái thế vô song.
- 一无所获
- không thu được gì
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
无›