无双 wúshuāng
volume volume

Từ hán việt: 【vô song】

Đọc nhanh: 无双 (vô song). Ý nghĩa là: vô song; độc nhất vô nhị; có một không hai. Ví dụ : - 盖世无双 độc nhất trên đời; cái thế vô song.

Ý Nghĩa của "无双" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无双 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô song; độc nhất vô nhị; có một không hai

独一无二

Ví dụ:
  • volume volume

    - 盖世无双 gàishìwúshuāng

    - độc nhất trên đời; cái thế vô song.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无双

  • volume volume

    - 盖世无双 gàishìwúshuāng

    - cái thế vô song

  • volume volume

    - 盖世无双 gàishìwúshuāng

    - độc nhất trên đời; cái thế vô song.

  • volume volume

    - 一无所获 yīwúsuǒhuò

    - không thu được gì

  • volume volume

    - 一无所知 yīwúsuǒzhī

    - không biết tý gì

  • volume volume

    - 一望无垠 yíwàngwúyín

    - mênh mông bát ngát.

  • volume volume

    - 一望 yīwàng 无际 wújì de 稻田 dàotián

    - đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.

  • volume volume

    - 一双 yīshuāng 筷子 kuàizi

    - đôi đũa

  • volume volume

    - 连续 liánxù 工作 gōngzuò le 10 小时 xiǎoshí 现在 xiànzài 双目 shuāngmù shén 只想 zhǐxiǎng 睡个 shuìgè jué

    - Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao