Đọc nhanh: 当事 (đương sự). Ý nghĩa là: nắm quyền; có quyền lực, có liên quan; có dính líu, người có thẩm quyền; người có liên quan.
当事 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nắm quyền; có quyền lực
掌权
✪ 2. có liên quan; có dính líu
跟某事有关联
✪ 3. người có thẩm quyền; người có liên quan
指当局或当事人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当事
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 不能 遇事 钱 当头
- không thể nào gặp việc gì cũng dùng tiền để giải quyết.
- 事情 办得 相当 顺手
- công chuyện tương đối thuận lợi.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 他 做事 一直 很 正当
- Anh ấy luôn làm việc rất đúng đắn.
- 他 当 医生 之后 不久 改行 从事 教学 工作
- Anh ấy sau khi làm bác sĩ không lâu liền đổi nghề tham gia dạy học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
当›