Đọc nhanh: 归档 (quy đương). Ý nghĩa là: sắp xếp; sắp đặt (hồ sơ, giấy tờ).
归档 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắp xếp; sắp đặt (hồ sơ, giấy tờ)
把公文、资料等分类保存起来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归档
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 归档
- cho vào ngăn hồ sơ
- 久假不归
- Mượn lâu không trả.
- 整理 文档 便于 归档
- Sắp xếp tài liệu để dễ lưu trữ.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 他 下 放到 农村 十年 , 归口 以后 感到 专业 荒疏 了 许多
- anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
档›