十塔寺 shí tǎ sì
volume volume

Từ hán việt: 【thập tháp tự】

Đọc nhanh: 十塔寺 (thập tháp tự). Ý nghĩa là: Chùa Thập Tháp.

Ý Nghĩa của "十塔寺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Chùa Thập Tháp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十塔寺

  • volume volume

    - 一总要 yīzǒngyào 二十个 èrshígè 人才 réncái gòu 分配 fēnpèi

    - Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 塔高 tǎgāo 八十米 bāshímǐ 左右 zuǒyòu

    - Tòa tháp này cao khoảng 80 mét.

  • volume volume

    - 镀金 dùjīn de 顶尖 dǐngjiān zài 阳光 yángguāng xià 十分 shífēn 耀眼 yàoyǎn

    - Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.

  • volume volume

    - 一曝十寒 yīpùshíhán

    - một ngày vãi chài, bảy mươi hai ngày phơi lưới; bữa đực bữa cái.

  • volume volume

    - 一县 yīxiàn yǒu 十个 shígè xiāng

    - Một huyện có mười xã.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí 等于 děngyú 六十 liùshí 分钟 fēnzhōng

    - Một giờ bằng sáu mươi phút.

  • volume volume

    - 一年 yīnián yǒu 十二月 shíèryuè

    - Một năm có mười hai tháng.

  • volume volume

    - 山中 shānzhōng 古寺 gǔsì 十分 shífēn 清静 qīngjìng

    - Ngôi chùa cổ trên núi rất yên tĩnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Thập 十 (+0 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thập
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:J (十)
    • Bảng mã:U+5341
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tǎ
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTOR (土廿人口)
    • Bảng mã:U+5854
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GDI (土木戈)
    • Bảng mã:U+5BFA
    • Tần suất sử dụng:Cao