Đọc nhanh: 单人沙发 (đơn nhân sa phát). Ý nghĩa là: (bọc) ghế bành.
单人沙发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (bọc) ghế bành
(upholstered) armchair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人沙发
- 一个 人 单干
- làm ăn một mình
- 两人 在 奸情 被 发现
- Hai người đang ngoại tình bị phát hiện ra..
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 就是 些 蜘蛛网 与 懒人 沙发
- Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
单›
发›
沙›