天兴寺 tiān xìng sì
volume volume

Từ hán việt: 【thiên hưng tự】

Đọc nhanh: 天兴寺 (thiên hưng tự). Ý nghĩa là: Chùa Thiên Hưng.

Ý Nghĩa của "天兴寺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Chùa Thiên Hưng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天兴寺

  • volume volume

    - 天下兴亡 tiānxiàxīngwáng 匹夫有责 pǐfūyǒuzé

    - nước nhà mất còn, mọi người dân đều có trách nhiệm (thiên hạ hưng vong, thất phu hữu trách).

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hěn 高兴 gāoxīng

    - Hôm nay tôi rất vui.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 高兴 gāoxīng hěn

    - Hôm nay anh ấy rất vui.

  • volume volume

    - 天象 tiānxiàng 表演 biǎoyǎn 引发 yǐnfā le 大家 dàjiā duì 天文学 tiānwénxué de 浓厚兴趣 nónghòuxìngqù

    - biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.

  • volume volume

    - 开学 kāixué 第一天 dìyìtiān 小强 xiǎoqiáng 第一个 dìyígè 兴致勃勃 xìngzhìbóbó zuò le 自我介绍 zìwǒjièshào

    - Ngày đầu tiên đến trường, Tiểu Cường là người đầu tiên hào hứng giới thiệu bản thân.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Thầy giáo Di, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 游览 yóulǎn le 一天 yìtiān 他们 tāmen hái 觉得 juéde 没有 méiyǒu 尽兴 jìnxìng

    - dạo chơi cả một ngày rồi chúng nó vẫn thấy chưa đã.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ yǒu 兴趣 xìngqù kàn 赛马 sàimǎ ma

    - Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GDI (土木戈)
    • Bảng mã:U+5BFA
    • Tần suất sử dụng:Cao