Đọc nhanh: 快进钮 (khoái tiến nữu). Ý nghĩa là: Nút cho chạy nhanh.
快进钮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút cho chạy nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快进钮
- 他 努力 , 从而 进步 飞快
- Anh ấy nỗ lực, vì thế tiến bộ nhanh chóng.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 你 快 把 气泵 进去
- Câu nhanh bơm hơi vào.
- 加快 采掘 进度
- tăng nhanh tiến độ khai thác
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
- 在 教练 的 耐心 指教 下 , 运动员 的 进步 很快
- dưới sự huấn luyện tận tình của huấn luyện viên, vận động viên tiến bộ rất nhanh.
- 各个环节 要 尽快 进行
- Các bước phải tiến hành nhanh chóng.
- 工作进展 很快
- Công việc tiến triển rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
进›
钮›