Đọc nhanh: 爆裂声 (bạo liệt thanh). Ý nghĩa là: bí ba bí bốp.
爆裂声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí ba bí bốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆裂声
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 竹子 嘎 的 一声 断裂
- Cây tre gãy két một tiếng.
- 豆荚 成熟 了 就 会 爆裂
- trái đậu chín thì sẽ bung tét ra
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
- 大多数 松木 燃烧 时 都 发出 断裂 声
- Hầu hết các cây thông khi đốt cháy đều phát ra âm thanh vỡ.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
爆›
裂›