Đọc nhanh: 臂弯 (tí loan). Ý nghĩa là: khuỷu tay.
臂弯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuỷu tay
上臂和前臂相接处向内弯曲的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臂弯
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 他 来得 好 , 给 我 添 了 个 膀臂
- anh đến hay quá, giúp tôi thêm một tay
- 他 振臂高呼 着
- Anh ấy vẫy tay hô lớn.
- 他 是 我 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tôi.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
- 他 把 木棍 弯曲
- Anh ta uốn cong cây gậy.
- 他 把 铁丝 弯曲 了
- Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
臂›