Đọc nhanh: 图形处理单元 (đồ hình xứ lí đơn nguyên). Ý nghĩa là: GPU bộ xử lý các tác vụ có liên quan tới đồ họa.
图形处理单元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. GPU bộ xử lý các tác vụ có liên quan tới đồ họa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图形处理单元
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 请 尽快 处理 这个 订单
- Vui lòng nhanh chóng xử lý đơn hàng.
- 您 的 订单 已经 处理 好 了
- Đơn hàng của bạn đã được xử lý xong.
- 请 填写 寄 包裹单 , 以便 准确 处理 包裹
- Vui lòng điền đầy đủ thông tin vào giấy gửi gói hàng để xử lý chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
单›
图›
处›
形›
理›