Đọc nhanh: 张纯如 (trương thuần như). Ý nghĩa là: Iris Chang (1968-2004), sử gia người Mỹ gốc Hoa và là tác giả cuốn Hiếp dâm Nam Kinh.
张纯如 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Iris Chang (1968-2004), sử gia người Mỹ gốc Hoa và là tác giả cuốn Hiếp dâm Nam Kinh
Iris Chang (1968-2004), Chinese American historian and author of the Rape of Nanjing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张纯如
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 一见如故
- vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 张 先生 写文章 向来 态度 严谨 , 惜墨如金
- Trương tiên sinh trước nay viết văn đều rất cẩn thận.
- 古代 轻功 是 真实 纯 在 的 但 不 可能 御空 飞行 那么 夸张
- Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
张›
纯›