Đọc nhanh: 弯管面 (loan quản diện). Ý nghĩa là: mì ống khuỷu tay.
弯管面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì ống khuỷu tay
elbow pasta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯管面
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
- 爸爸 在 弯曲 水管
- Bố đang uốn cong ống nước.
- 前面 拐弯 就是 超市
- Quẹo ở phía trước là đến siêu thị.
- 从 前面 那个 路口 拐弯
- Rẽ ở ngã tư phía trước.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 前面 出现 个 弯
- Phía trước có một khúc cua.
- 有 问题 正面 提出 来 , 别 绕弯子
- có vấn đề thì trực tiếp nêu ra, đừng vòng vo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
管›
面›