Đọc nhanh: 弧线长 (o tuyến trưởng). Ý nghĩa là: chiều dài vòng cung, độ dài của một đoạn đường cong.
弧线长 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiều dài vòng cung
arc length
✪ 2. độ dài của một đoạn đường cong
length of a curve segment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弧线长
- 弧 的 长度 要 测量
- Chiều dài vòng cung cần đo.
- 这条线 长约 五十 忽米
- Đường này dài khoảng 50 centimillimeter.
- 飞机 航行 于 长途 航线
- Máy bay bay những chặng đường dài.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
- 这根 数据线 很长
- Dây cáp sạc này rất dài.
- 他 是 我们 的 线长
- Anh ấy là truyền trưởng của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弧›
线›
长›