张柏芝 zhāngbǎizhī
volume volume

Từ hán việt: 【trương bá chi】

Đọc nhanh: 张柏芝 (trương bá chi). Ý nghĩa là: Cecilia Cheung (1980-), nữ diễn viên và ca sĩ nhạc pop Hồng Kông.

Ý Nghĩa của "张柏芝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

张柏芝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cecilia Cheung (1980-), nữ diễn viên và ca sĩ nhạc pop Hồng Kông

Cecilia Cheung (1980-), Hong Kong actress and pop singer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张柏芝

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng 中间 zhōngjiān liú 一尺 yīchǐ kuān de 当儿 dāngér

    - giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng

    - Nhìn bên này, ngó bên kia.

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树皮 shùpí 可以 kěyǐ 用来 yònglái 入药 rùyào

    - Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng zài 房间 fángjiān

    - Hai cái giường trong phòng.

  • volume volume

    - liǎng 张嘴 zhāngzuǐ 不停 bùtíng 争吵 zhēngchǎo

    - Hai cái miệng liên tục cãi nhau.

  • volume volume

    - 不要 búyào 人为 rénwéi 制造 zhìzào 紧张 jǐnzhāng 空气 kōngqì

    - Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 小张 xiǎozhāng méi 学校 xuéxiào

    - Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng 道听途说 dàotīngtúshuō 决然 juérán 得不到 débúdào 什么 shénme 完全 wánquán de 知识 zhīshí

    - nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Bò
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHA (木竹日)
    • Bảng mã:U+67CF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TINO (廿戈弓人)
    • Bảng mã:U+829D
    • Tần suất sử dụng:Cao