Đọc nhanh: 张湾区 (trương loan khu). Ý nghĩa là: Quận Zhangwan của thành phố Shiyan 十堰 市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Zhangwan của thành phố Shiyan 十堰 市 , Hồ Bắc
Zhangwan district of Shiyan city 十堰市 [Shi2 yàn shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张湾区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 不仅 我 , 小张 也 没 去 学校
- Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
张›
湾›