张自烈 zhāngzìliè
volume volume

Từ hán việt: 【trương tự liệt】

Đọc nhanh: 张自烈 (trương tự liệt). Ý nghĩa là: Zhang Zilie (1597-1673), học giả triều đại nhà Minh, tác giả của Zhengzitong 正字 .

Ý Nghĩa của "张自烈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

张自烈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zhang Zilie (1597-1673), học giả triều đại nhà Minh, tác giả của Zhengzitong 正字 通

Zhang Zilie (1597-1673), Ming dynasty scholar, author of Zhengzitong 正字通 [Zhèngzìtōng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张自烈

  • volume volume

    - 正义 zhèngyì yīng 得到 dédào 伸张 shēnzhāng

    - Chính nghĩa đương nhiên phải được bênh vực.

  • volume volume

    - 自有主张 zìyǒuzhǔzhāng 不在乎 bùzàihu 别人 biérén 怎么 zěnme shuō

    - Có chủ ý riêng của mình, chẳng quan tâm người khác nói thế nào cả

  • volume volume

    - shuō 自己 zìjǐ yǒu 猎杀 lièshā 吸血鬼 xīxuèguǐ de 强烈欲望 qiánglièyùwàng

    - Tuyên bố rằng anh ta có mong muốn mãnh liệt để giết ma cà rồng.

  • volume volume

    - 夸张 kuāzhāng le 自己 zìjǐ de 经验 jīngyàn

    - Anh ấy đã thổi phồng kinh nghiệm của mình.

  • volume volume

    - 那件事 nàjiànshì shì 自作主张 zìzuòzhǔzhāng gàn de

    - Chuyện đó do anh ta tự làm.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 卡片 kǎpiàn shì 自己 zìjǐ zuò de

    - Tấm thiệp này là tôi tự làm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān lái 完全 wánquán shì 自作主张 zìzuòzhǔzhāng

    - Hôm nay tôi đến đây hoàn toàn là do chính tôi quyết định.

  • - zài 决胜局 juéshèngjú zhōng 双方 shuāngfāng de 比分 bǐfēn 紧张 jǐnzhāng 激烈 jīliè

    - Trong ván quyết thắng, tỉ số của cả hai bên rất căng thẳng và gay cấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNF (一弓火)
    • Bảng mã:U+70C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao