引颈 yǐnjǐng
volume volume

Từ hán việt: 【dẫn cảnh】

Đọc nhanh: 引颈 (dẫn cảnh). Ý nghĩa là: nghển cổ; vươn cổ; nghển. Ví dụ : - 引颈企待 chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.. - 引颈受戮 đưa cổ chịu chết

Ý Nghĩa của "引颈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

引颈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghển cổ; vươn cổ; nghển

伸长脖子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 引颈 yǐnjǐng 企待 qǐdài

    - chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.

  • volume volume

    - 引颈 yǐnjǐng 受戮 shòulù

    - đưa cổ chịu chết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引颈

  • volume volume

    - 事故 shìgù 引发 yǐnfā le 交通堵塞 jiāotōngdǔsè

    - Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.

  • volume volume

    - 引颈 yǐnjǐng 企待 qǐdài

    - chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.

  • volume volume

    - 引颈 yǐnjǐng 受戮 shòulù

    - đưa cổ chịu chết

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 荒漠 huāngmò 宣战 xuānzhàn 引水 yǐnshuǐ 灌溉 guàngài 植树造林 zhíshùzàolín

    - họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.

  • volume volume

    - 不安 bùān de 神色 shénsè 引发 yǐnfā le 谣传 yáochuán shuō 警方 jǐngfāng 发生 fāshēng le 某些 mǒuxiē 纠葛 jiūgé

    - Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.

  • volume volume

    - 引颈 yǐnjǐng kàn xiàng 远方 yuǎnfāng

    - Cô ấy vươn cổ nhìn về phía xa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen cháo 房门 fángmén pǎo dàn 我们 wǒmen cóng 外面 wàimiàn 他们 tāmen 引开 yǐnkāi le

    - Họ chạy về hướng cửa, nhưng tôi đã đánh lạc hướng bọn họ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 仗势欺人 zhàngshìqīrén 引起 yǐnqǐ 群众 qúnzhòng 强烈 qiángliè de 不满 bùmǎn

    - Bọn họ ỷ thế ức hiếp người, khiến cho quần chúng rất bất mãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Gěng , Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMMBO (弓一一月人)
    • Bảng mã:U+9888
    • Tần suất sử dụng:Cao