Đọc nhanh: 称引 (xưng dẫn). Ý nghĩa là: trích dẫn; dẫn chứng; viện; viện dẫn (lời nói, sự việc); nêu ra.
称引 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trích dẫn; dẫn chứng; viện; viện dẫn (lời nói, sự việc); nêu ra
引证;援引 (言语、事例)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称引
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
称›