Đọc nhanh: 博引 (bác dẫn). Ý nghĩa là: dẫn chứng rộng rãi.
博引 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn chứng rộng rãi
从多方面引证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博引
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 人越 博学 , 就 越 谦虚
- Người càng thông thái càng khiêm tốn.
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 征引 浩博
- nhiều dẫn chứng.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
引›