翘足引领 qiáo zú yǐnlǐng
volume volume

Từ hán việt: 【kiều tú dẫn lĩnh】

Đọc nhanh: 翘足引领 (kiều tú dẫn lĩnh). Ý nghĩa là: cũng, khao khát, háo hức mong chờ.

Ý Nghĩa của "翘足引领" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翘足引领 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. cũng

also pr. [qiào zú yǐn lǐng]

✪ 2. khao khát

to long for

✪ 3. háo hức mong chờ

to look forward eagerly

✪ 4. kiễng chân chờ đợi và ngửa cổ (thành ngữ)

waiting on tiptoes and craning one's neck (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘足引领

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 引导 yǐndǎo 员工 yuángōng 提高 tígāo 技能 jìnéng

    - Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè shì hěn nán 避免 bìmiǎn de 除非 chúfēi 索引 suǒyǐn 足够 zúgòu xiǎo 可以 kěyǐ 加载 jiāzài dào 内存 nèicún zhōng

    - Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.

  • volume volume

    - 精美 jīngměi de 工艺品 gōngyìpǐn 吸引 xīyǐn le 许多 xǔduō 参观者 cānguānzhě 驻足观看 zhùzúguānkàn

    - hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem.

  • volume volume

    - duì 异性 yìxìng yǒu 足够 zúgòu de 吸引力 xīyǐnlì

    - Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • volume volume

    - 先进 xiānjìn de 组织 zǔzhī 引领 yǐnlǐng 行业 hángyè 发展 fāzhǎn

    - Tổ chức tiên tiến dẫn đầu phát triển ngành.

  • volume volume

    - 设计师 shèjìshī men 总是 zǒngshì 引领 yǐnlǐng 时尚 shíshàng

    - Các nhà thiết kế luôn đi đầu xu hướng.

  • volume

    - 我们 wǒmen 领受 lǐngshòu le 他们 tāmen 十足 shízú de 盛情 shèngqíng

    - Chúng tui nhận được sự nhiệt tình nồng hậu của họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Qiào
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:一フノ一ノフフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JUSMM (十山尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa